chuyển tới văn bản chính

Phong bì

Kích cỡ Khu vực có thể in (chiều rộng x chiều cao)
Phong bì Com 10 98,0 x 220,6 mm (3,86 x 8,69 in.)
Phong bì DL 103,2 x 199,3 mm (4,06 x 7,85 in.)
Phong bì C5 150,8 x 208,3 mm (5,94 x 8,20 in.)
Phong bì Monarch 87,2 x 169,8 mm (3,43 x 6,69 in.)

Khu vực có thể in

Phong bì Com 10, Phong bì DL

  • A: 8,0 mm (0,31 in.)
  • B: 12,7 mm (0,50 in.)
  • C: 3,4 mm (0,13 in.)
  • D: 3,4 mm (0,13 in.)

Phong bì C5, phong bì Monarch

  • A: 8,0 mm (0,32 in.)
  • B: 12,7 mm (0,50 in.)
  • C: 5,6 mm (0,22 in.)
  • D: 5,6 mm (0,22 in.)